Đọc nhanh: 咕噜肉 (cô lỗ nhụ). Ý nghĩa là: thịt chua ngọt (thịt lợn).
咕噜肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt chua ngọt (thịt lợn)
sweet and sour meat (pork)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕噜肉
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 石头 咕噜 咕噜 滚下去 了
- hòn đá lăn lộc cộc xuống.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
噜›
⺼›
肉›