Đọc nhanh: 咕量 (cô lượng). Ý nghĩa là: ước lượng; ước đoán.
✪ 1. ước lượng; ước đoán
估量,猜度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕量
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 不要 太 不自量力 了
- Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
量›