咕咕叫 gū gū jiào
volume volume

Từ hán việt: 【cô cô khiếu】

Đọc nhanh: 咕咕叫 (cô cô khiếu). Ý nghĩa là: âm thanh phát ra từ cái bụng đói.

Ý Nghĩa của "咕咕叫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咕咕叫 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh phát ra từ cái bụng đói

sound made by an empty stomach

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕咕叫

  • volume volume

    - 一边 yībiān xiǎng 心事 xīnshì 一边 yībiān 咕唧 gūjī

    - anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 唧唧咕咕 jījīgugū de zài shuō 什么 shénme ne

    - Bạn đang thì thầm nói gì đó

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • volume volume

    - 他端 tāduān 一杯 yībēi shuǐ 咕噜 gūlu 一口 yīkǒu jiù 喝完 hēwán le

    - nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 叽叽咕咕 jījigūgū 不知 bùzhī zài shuō 什么 shénme

    - hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao