Đọc nhanh: 咕攘 (cô nhương). Ý nghĩa là: đi vòng quanh, vặn vẹo về.
咕攘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi vòng quanh
to move around
✪ 2. vặn vẹo về
to wriggle about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕攘
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
攘›