咕攘 gū rǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cô nhương】

Đọc nhanh: 咕攘 (cô nhương). Ý nghĩa là: đi vòng quanh, vặn vẹo về.

Ý Nghĩa của "咕攘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咕攘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi vòng quanh

to move around

✪ 2. vặn vẹo về

to wriggle about

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕攘

  • volume volume

    - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 咕隆 gūlōng 咕隆 gūlōng 由远 yóuyuǎn ér jìn

    - tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Trong phòng tối om.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 小声 xiǎoshēng 叨咕 dáogu

    - Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình