Đọc nhanh: 叙明 (tự minh). Ý nghĩa là: kế toán chi tiết.
叙明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế toán chi tiết
detailed accounting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 明日 请 屈驾 来舍 一 叙
- ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
明›