叙明 xù míng
volume volume

Từ hán việt: 【tự minh】

Đọc nhanh: 叙明 (tự minh). Ý nghĩa là: kế toán chi tiết.

Ý Nghĩa của "叙明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叙明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế toán chi tiết

detailed accounting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙明

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 明日 míngrì qǐng 屈驾 qūjià 来舍 láishè

    - ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù 文要 wényào 简洁明了 jiǎnjiémíngliǎo

    - Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao