Đọc nhanh: 叙文 (tự văn). Ý nghĩa là: lời tựa; bài tựa.
叙文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tựa; bài tựa
见〖序文〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙文
- 记叙文
- văn tường thuật.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 叙事文
- văn tự sự
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 她 喜欢 写 叙事 文章
- Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
文›