Đọc nhanh: 叙利亚 (tự lợi á). Ý nghĩa là: Xy-ri; Syria (viết tắt là Syr.). Ví dụ : - 国足热身赛踢平叙利亚 Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria. - 我们应当从叙利亚的解体中吸取教训 Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
叙利亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xy-ri; Syria (viết tắt là Syr.)
叙利亚亚洲西南部一国家,位于地中海东海岸古代曾由不同的势力征服,曾为奥斯曼帝国 (1516-1918年) 的一省,于1920年成为法国辖地1944年叙利亚正式获得独立大马士革为其首都及最大城市人口15,333,000
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙利亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
叙›