Đọc nhanh: 叙拉古 (tự lạp cổ). Ý nghĩa là: Syracuse, Sicily, còn được viết 錫拉庫薩 | 锡拉库萨.
✪ 1. Syracuse, Sicily
✪ 2. còn được viết 錫拉庫薩 | 锡拉库萨
also written 錫拉庫薩|锡拉库萨 [Xi1 lā kù sà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙拉古
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
古›
拉›