Đọc nhanh: 叙利亚文 (tự lợi á văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Syriac (từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên), tập lệnh Syriac.
叙利亚文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Syriac (từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên)
Syriac language (from c. 2nd century BC)
✪ 2. tập lệnh Syriac
the Syriac script
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙利亚文
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
叙›
文›