Đọc nhanh: 叙事诗 (tự sự thi). Ý nghĩa là: thơ tự sự.
叙事诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ tự sự
以叙述历史或当代的事件为内容的诗篇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙事诗
- 叙事诗
- thơ tự sự
- 叙事文
- văn tự sự
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 他 向 老师 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
叙›
诗›