叙事诗 xùshìshī
volume volume

Từ hán việt: 【tự sự thi】

Đọc nhanh: 叙事诗 (tự sự thi). Ý nghĩa là: thơ tự sự.

Ý Nghĩa của "叙事诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叙事诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơ tự sự

以叙述历史或当代的事件为内容的诗篇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙事诗

  • volume volume

    - 叙事诗 xùshìshī

    - thơ tự sự

  • volume volume

    - 叙事文 xùshìwén

    - văn tự sự

  • volume volume

    - 回叙 huíxù 往事 wǎngshì

    - kể lại chuyện cũ

  • volume volume

    - 叙述 xùshù le 事故 shìgù 发生 fāshēng de 过程 guòchéng

    - Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 叙述 xùshù le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.

  • volume volume

    - 好友 hǎoyǒu 相逢 xiāngféng 畅叙 chàngxù 别情 biéqíng 实为 shíwèi 一大 yīdà 快事 kuàishì

    - bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.

  • volume volume

    - 写景 xiějǐng 叙事 xùshì de 诗里 shīlǐ 往往 wǎngwǎng 含有 hányǒu 抒情 shūqíng de 成分 chéngfèn

    - trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.

  • volume volume

    - 诸多 zhūduō 名人 míngrén 大家 dàjiā 常以 chángyǐ 质衣 zhìyī 沽酒 gūjiǔ 算为 suànwèi 风流 fēngliú 雅事 yǎshì 写人 xiěrén 诗词 shīcí

    - Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao