叙事 xùshì
volume volume

Từ hán việt: 【tự sự】

Đọc nhanh: 叙事 (tự sự). Ý nghĩa là: tự sự; kể chuyện; thuật sự. Ví dụ : - 叙事文 văn tự sự. - 叙事诗 thơ tự sự

Ý Nghĩa của "叙事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叙事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự sự; kể chuyện; thuật sự

叙述事情 (指书面的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 叙事文 xùshìwén

    - văn tự sự

  • volume volume

    - 叙事诗 xùshìshī

    - thơ tự sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙事

  • volume volume

    - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • volume volume

    - 叙事文 xùshìwén

    - văn tự sự

  • volume volume

    - 回叙 huíxù 往事 wǎngshì

    - kể lại chuyện cũ

  • volume volume

    - qǐng 简单 jiǎndān 叙述 xùshù 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Vui lòng kể đơn giản diễn biến sự việc.

  • volume volume

    - 叙述 xùshù le 事故 shìgù 发生 fāshēng de 过程 guòchéng

    - Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 叙述 xùshù le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 叙述 xùshù le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.

  • volume volume

    - 好友 hǎoyǒu 相逢 xiāngféng 畅叙 chàngxù 别情 biéqíng 实为 shíwèi 一大 yīdà 快事 kuàishì

    - bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao