Đọc nhanh: 叙事 (tự sự). Ý nghĩa là: tự sự; kể chuyện; thuật sự. Ví dụ : - 叙事文 văn tự sự. - 叙事诗 thơ tự sự
叙事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự sự; kể chuyện; thuật sự
叙述事情 (指书面的)
- 叙事文
- văn tự sự
- 叙事诗
- thơ tự sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙事
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 叙事文
- văn tự sự
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
- 请 简单 地 叙述 事情 的 经过
- Vui lòng kể đơn giản diễn biến sự việc.
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 他 向 老师 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.
- 他 详细 地 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
叙›