Đọc nhanh: 叙永县 (tự vĩnh huyện). Ý nghĩa là: Xuyong quận ở Luzhou 瀘州 | 泸州 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Xuyong quận ở Luzhou 瀘州 | 泸州 , Tứ Xuyên
Xuyong county in Luzhou 瀘州|泸州 [Lu2 zhōu], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙永县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 开始 叙述 叙述 他 的 经历
- Anh ấy bắt đầu kể lại trải nghiệm của mình.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 他 向 老师 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 叙述 了 他 如何 从 13 岁 起 就 给 人 扛活
- Anh ấy đã kể về cách mà từ khi 13 tuổi, anh ấy đã phải đảm đương công việc nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
叙›
永›