Đọc nhanh: 兽医用制剂 (thú y dụng chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm thú y.
兽医用制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm thú y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医用制剂
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
制›
剂›
医›
用›