Đọc nhanh: 兽医学 (thú y học). Ý nghĩa là: thú y học; ngành thú y.
兽医学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú y học; ngành thú y
研究家禽、家畜疾病的原因、病征、预防、诊断及治疗方法的科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医学
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 当 医生 之后 不久 改行 从事 教学 工作
- Anh ấy sau khi làm bác sĩ không lâu liền đổi nghề tham gia dạy học.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 他 是 学医 的
- Anh ấy học Y.
- 他 梦寐以求 的 是 学医
- Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.
- 他 在 医学 领域 有 很 高 的 造诣
- Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
医›
学›