Đọc nhanh: 兽医用洗液 (thú y dụng tẩy dịch). Ý nghĩa là: Nước thơm dùng cho mục đích thú y.
兽医用洗液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thơm dùng cho mục đích thú y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医用洗液
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
医›
洗›
液›
用›