Đọc nhanh: 兽力车 (thú lực xa). Ý nghĩa là: xe kéo (bằng xúc vật).
兽力车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo (bằng xúc vật)
用牛、马、驴、骡等牲口拉的车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽力车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 这 混合 动力车 太棒了
- Thật là một chiếc xe hybrid tuyệt vời.
- 这 问题 事关 全厂 , 我们 一个 车间 无力解决
- vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
力›
车›