Đọc nhanh: 兽欲 (thú dục). Ý nghĩa là: thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú; thú dục. Ví dụ : - 发泄兽欲 sinh lòng thú tính
兽欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú; thú dục
指野蛮的性欲
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽欲
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从心所欲
- tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
欲›