兽欲 shòuyù
volume volume

Từ hán việt: 【thú dục】

Đọc nhanh: 兽欲 (thú dục). Ý nghĩa là: thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú; thú dục. Ví dụ : - 发泄兽欲 sinh lòng thú tính

Ý Nghĩa của "兽欲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兽欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú; thú dục

指野蛮的性欲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽欲

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 他们 tāmen 看到 kàndào le 一头 yītóu 野兽 yěshòu

    - Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - 从心所欲 cóngxīnsuǒyù

    - tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 追求 zhuīqiú gèng gāo de 欲望 yùwàng

    - Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓住 zhuāzhù le yòu fàng 回来 huílai zhè jiào 欲擒故纵 yùqíngùzòng

    - Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao