Đọc nhanh: 兽王 (thú vương). Ý nghĩa là: sư tử; chúa sơn lâm.
兽王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sư tử; chúa sơn lâm
指狮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
王›