Đọc nhanh: 兽炭 (thú thán). Ý nghĩa là: Các bon nguồn gốc động vật.
兽炭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các bon nguồn gốc động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽炭
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
炭›