兽疫 shòuyì
volume volume

Từ hán việt: 【thú dịch】

Đọc nhanh: 兽疫 (thú dịch). Ý nghĩa là: epizootic.

Ý Nghĩa của "兽疫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兽疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. epizootic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽疫

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • volume volume

    - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • volume volume

    - 兽医 shòuyī 一会儿 yīhuìer jiù dào

    - Bác sĩ thú y chút sẽ tới.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè le 疫苗 yìmiáo

    - Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè 疫苗 yìmiáo

    - Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.

  • volume volume

    - 鼠疫 shǔyì

    - dịch hạch

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 用尖 yòngjiān 石块 shíkuài 兽骨 shòugǔ wèi 自己 zìjǐ 制作 zhìzuò 原始 yuánshǐ de 工具 gōngjù

    - Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao