Đọc nhanh: 兽疫 (thú dịch). Ý nghĩa là: epizootic.
兽疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. epizootic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽疫
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
疫›