Đọc nhanh: 兽医辅助 (thú y phụ trợ). Ý nghĩa là: Trợ giúp về thú y.
兽医辅助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ giúp về thú y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医辅助
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 朋友 辅助 解题
- Bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 他 在 寻求 导医 的 帮助
- Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
助›
医›
辅›