Đọc nhanh: 兽医 (thú y). Ý nghĩa là: bác sĩ thú y; thú y. Ví dụ : - 兽医一会儿就到。 Bác sĩ thú y chút sẽ tới.. - 我要成为兽医。 Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
兽医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ thú y; thú y
治疗家畜家禽的疾病的医生
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 今晚 要 从 医务室 出来 了
- tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
医›