Đọc nhanh: 兽性 (thú tính). Ý nghĩa là: thú tính; dã man; man rợ.
兽性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú tính; dã man; man rợ
形容极端野蛮和残忍的性情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
性›