Đọc nhanh: 伞形科 (tán hình khoa). Ý nghĩa là: Umbelliferae hoặc Apiaceae, họ thực vật có chứa cà rốt, rau mùi, v.v..
伞形科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Umbelliferae hoặc Apiaceae, họ thực vật có chứa cà rốt, rau mùi, v.v.
Umbelliferae or Apiaceae, plant family containing carrot, coriander etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞形科
- 下雨 了 , 我 撑起 雨伞
- Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
形›
科›