伞下 sǎn xià
volume volume

Từ hán việt: 【tán hạ】

Đọc nhanh: 伞下 (tán hạ). Ý nghĩa là: dưới cái ô của.

Ý Nghĩa của "伞下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伞下 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưới cái ô của

under the umbrella of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞下

  • volume volume

    - 明明 míngmíng 下雨 xiàyǔ le hái dài sǎn

    - Rõ ràng trời đang mưa, cô ấy vẫn không mang ô.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下雨 xiàyǔ 偏偏 piānpiān 没带 méidài sǎn

    - Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 还是 háishì 下雨 xiàyǔ 记得 jìde 带伞 dàisǎn

    - Mai vẫn mưa đấy, nhớ mang ô.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 幸亏 xìngkuī dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • - 明天 míngtiān hěn 可能 kěnéng 下雨 xiàyǔ dài sǎn ba

    - Ngày mai rất có thể sẽ mưa, nhớ mang ô nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao