Đọc nhanh: 伞式晾衣架 (tán thức cảnh y giá). Ý nghĩa là: giá phơi đồ quay được.
伞式晾衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá phơi đồ quay được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞式晾衣架
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 把 衣服 晾 在 竹竿 上
- đem quần áo phơi trên sào trúc.
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 她 身材 勻稱 , 穿 那 一套 衣服 都 好看 , 真是 個 天生 的 衣架子
- Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
式›
晾›
架›
衣›