Đọc nhanh: 伞形花序 (tán hình hoa tự). Ý nghĩa là: đài hoa hình gọng ô.
伞形花序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài hoa hình gọng ô
花序的一种,花轴的顶端生着许多长梗的花,排成伞架的形状,如葱、韭菜的花序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞形花序
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
序›
形›
花›