Đọc nhanh: 伞圆山 (tán viên sơn). Ý nghĩa là: tản Viên.
伞圆山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tản Viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞圆山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
圆›
山›