Đọc nhanh: 伞宾服 (tán tân phục). Ý nghĩa là: Trang phục lính dù.
伞宾服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục lính dù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞宾服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
宾›
服›