Đọc nhanh: 伞菌 (tán khuẩn). Ý nghĩa là: agaric.
伞菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. agaric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞菌
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 他 把 着 雨伞
- Anh ấy cầm ô.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 伞 套子
- bao ô; bao dù
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 伞 一下子 就 开 了
- Chiếc ô lập tức mở ra.
- 伞 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tản rất vui khi được gặp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
菌›