Đọc nhanh: 伞蜥 (tán tích). Ý nghĩa là: Thằn lằn cổ bạnh.
伞蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thằn lằn cổ bạnh
伞蜥:飞蜥科斗篷蜥属动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞蜥
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 伞 骨子
- khung dù
- 伞 套子
- bao ô; bao dù
- 他 把 伞 撑开 来 挡雨
- Anh ấy mở ô ra để che mưa.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 你 最好 带上 伞 有备无患
- Tốt nhất bạn nên mang theo ô để phòng trước.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
蜥›