Đọc nhanh: 东乡族 (đông hương tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Đông Hương (ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc).
东乡族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Đông Hương (ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在甘肃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东乡族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›
族›