Đọc nhanh: 东丰 (đông phong). Ý nghĩa là: Quận Dongfeng ở Liaoyuan 遼源 | 辽源, Jilin.
✪ 1. Quận Dongfeng ở Liaoyuan 遼源 | 辽源, Jilin
Dongfeng county in Liaoyuan 遼源|辽源, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东丰
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
丰›