Đọc nhanh: 东乡县 (đông hương huyện). Ý nghĩa là: Quận Dongxiang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.
✪ 1. Quận Dongxiang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Dongxiang county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东乡县
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›
县›