Đọc nhanh: 东丽区 (đông lệ khu). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Dongli của thành phố Thiên Tân 天津市.
✪ 1. Quận ngoại ô Dongli của thành phố Thiên Tân 天津市
Dongli suburban district of Tianjin municipality 天津市 [Tiān jīn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东丽区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
丽›
区›