Đọc nhanh: 东亚石䳭 (đông á thạch). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Stejneger's stonechat (Saxicola stejnegeri).
东亚石䳭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Stejneger's stonechat (Saxicola stejnegeri)
(bird species of China) Stejneger's stonechat (Saxicola stejnegeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东亚石䳭
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
石›