Đọc nhanh: 东亚 (đông á). Ý nghĩa là: Đông Á (phía đông Châu Á, bao gồm, Trung Quốc, Triều Tiên, Hàn Quốc, Mông Cổ và Nhật Bản...).
✪ 1. Đông Á (phía đông Châu Á, bao gồm, Trung Quốc, Triều Tiên, Hàn Quốc, Mông Cổ và Nhật Bản...)
亚洲东部,包括中国、朝鲜、韩国、蒙古和日本等国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东亚
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›