Đọc nhanh: 东...西 (đông tây). Ý nghĩa là: đó... đây; ngược... xuôi; bên này... bên kia. Ví dụ : - 东奔西跑。 chạy ngược chạy xuôi. - 东张西望。 Nhìn bên này, ngó bên kia.. - 东拼西凑。 chắp vá lung tung
东...西 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đó... đây; ngược... xuôi; bên này... bên kia
表示''这里...那里''的意思
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 东拼西凑
- chắp vá lung tung
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东...西
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 我 可以 听见 他 在 隔壁 屋子里 ( 不停 地 ) 锤打 东西
- Tôi có thể nghe thấy anh ta đang (không ngừng) đập một cái gì đó trong căn phòng bên cạnh.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 我得 找些 零碎 东西 捐给 教堂 作 义卖
- Tôi phải tìm một số đồ linh tinh để quyên góp cho nhà thờ để bán từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
西›