Đọc nhanh: 东亚峰会 (đông á phong hội). Ý nghĩa là: Hội nghị thượng đỉnh Đông Á, cuộc họp thường niên của các quốc gia hàng đầu châu Á.
东亚峰会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội nghị thượng đỉnh Đông Á, cuộc họp thường niên của các quốc gia hàng đầu châu Á
East Asia Summit, annual meeting of leading Asian states
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东亚峰会
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 岁月 教会 我们 许多 东西
- Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
会›
峰›