Đọc nhanh: 东交民巷 (đông giao dân hạng). Ý nghĩa là: một con phố ở phía nam của Tử Cấm Thành từng là khu Legation trong cuộc nổi dậy của Boxer.
东交民巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con phố ở phía nam của Tử Cấm Thành từng là khu Legation trong cuộc nổi dậy của Boxer
a street to the south of the Forbidden City that was the Legation quarter during the Boxer uprising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东交民巷
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 把 值钱 的 东西 交给 柜台 保管
- đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 这次 学术交流 是 民间 的
- lần giao lưu học thuật này là nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
交›
巷›
民›