Đọc nhanh: 东不拉 (đông bất lạp). Ý nghĩa là: đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Ca-dắc ở Tân Cương).
东不拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Ca-dắc ở Tân Cương)
同'冬不拉'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东不拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
东›
拉›