Đọc nhanh: 东乡 (đông hương). Ý nghĩa là: Quận Dongxiang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây, Dongxiang hoặc làng Đông (địa danh), Donxiang (nhóm dân tộc).
✪ 1. Quận Dongxiang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Dongxiang County in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
✪ 2. Dongxiang hoặc làng Đông (địa danh)
Dongxiang or East village (place name)
✪ 3. Donxiang (nhóm dân tộc)
Donxiang (ethnic group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东乡
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›