鸣金收兵 míngjīn shōubīng
volume volume

Từ hán việt: 【minh kim thu binh】

Đọc nhanh: 鸣金收兵 (minh kim thu binh). Ý nghĩa là: đánh chiêng thu hồi quân (thành ngữ); đặt hàng một khóa tu.

Ý Nghĩa của "鸣金收兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸣金收兵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh chiêng thu hồi quân (thành ngữ); đặt hàng một khóa tu

to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣金收兵

  • volume volume

    - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • volume volume

    - 草率收兵 cǎoshuàishōubīng

    - thu binh không nghiêm túc

  • volume volume

    - 重金收买 zhòngjīnshōumǎi

    - thu mua với số tiền lớn

  • volume volume

    - 预收 yùshōu 定金 dìngjīn

    - khoản tiền dự thu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 收入 shōurù 本金 běnjīn

    - Thu nhập tháng này thấp hơn tiền vốn.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián 收买人心 shōumǎirénxīn

    - Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 银行 yínháng 仅起 jǐnqǐ zhe 一种 yīzhǒng 托收 tuōshōu de 作用 zuòyòng ér 毋需 wúxū duì 任何一方 rènhéyīfāng 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 很多 hěnduō 古代 gǔdài de bīng

    - Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao