调兵遣将 diào bīng qiǎn jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【điều binh khiển tướng】

Đọc nhanh: 调兵遣将 (điều binh khiển tướng). Ý nghĩa là: điều binh khiển tướng; điều động binh tướng, bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự.

Ý Nghĩa của "调兵遣将" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调兵遣将 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều binh khiển tướng; điều động binh tướng

调动兵将,进行布置

✪ 2. bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự

进行人员的安排布置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调兵遣将

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 统兵 tǒngbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.

  • volume volume

    - 本村 běncūn 民兵 mínbīng 将近 jiāngjìn 一百 yìbǎi rén

    - dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 决定 juédìng 发兵 fābīng 攻打 gōngdǎ 敌人 dírén

    - Tướng quân quyết định cử binh tấn công kẻ địch.

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • volume volume

    - 听从 tīngcóng 调遣 diàoqiǎn

    - nghe theo sự điều phái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 差遣 chāiqiǎn 调查 diàochá 情况 qíngkuàng

    - Họ được cử đi điều tra tình hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa