Đọc nhanh: 性交高潮 (tính giao cao triều). Ý nghĩa là: cực khoái.
性交高潮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực khoái
orgasm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性交高潮
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
性›
潮›
高›