Đọc nhanh: 兴奋高潮 (hưng phấn cao triều). Ý nghĩa là: cực khoái, đỉnh cao của sự phấn khích.
兴奋高潮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực khoái
orgasm
✪ 2. đỉnh cao của sự phấn khích
peak of excitement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴奋高潮
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 今天 他 高兴 得 很
- Hôm nay anh ấy rất vui.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 他 一直 高兴 地笑 着
- Anh ấy luôn luôn mỉm cười một cách vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
奋›
潮›
高›