反高潮 fǎn gāocháo
volume volume

Từ hán việt: 【phản cao triều】

Đọc nhanh: 反高潮 (phản cao triều). Ý nghĩa là: chống khí hư.

Ý Nghĩa của "反高潮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反高潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống khí hư

anticlimax

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反高潮

  • volume volume

    - 心潮 xīncháo 逐浪 zhúlàng gāo

    - sóng lòng lớp lớp dâng cao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 高潮 gāocháo 昨天 zuótiān gāo

    - Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.

  • volume volume

    - 反动 fǎndòng 政权 zhèngquán de 高压政策 gāoyāzhèngcè

    - chính sách đàn áp của chính quyền phản động.

  • volume volume

    - duì 单纯 dānchún 应激反应 yìngjīfǎnyìng 来说 láishuō 有点儿 yǒudiǎner 太高 tàigāo le

    - Đó là một chút cao đối với căng thẳng đơn giản.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén zài 高山 gāoshān 时会 shíhuì 发生 fāshēng 高山反应 gāoshānfǎnyìng

    - Một số người khi leo núi có thể gặp phải phản ứng núi cao.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō de 高潮 gāocháo zài 最后 zuìhòu 几章 jǐzhāng

    - Điểm cao trào của tiểu thuyết ở vài chương cuối.

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • volume volume

    - 索赔 suǒpéi 过高 guògāo 反而 fǎnér 使 shǐ de 要求 yāoqiú 无法 wúfǎ 实现 shíxiàn

    - Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Triều , Trào
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJB (水十十月)
    • Bảng mã:U+6F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao