Đọc nhanh: 高城深池 (cao thành thâm trì). Ý nghĩa là: thành cao hào sâu; phòng ngự kiên cố.
高城深池 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành cao hào sâu; phòng ngự kiên cố
高高的城墙,很深的护城河喻坚固的防御
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高城深池
- 城高 以厚 , 安全 保障
- Thành cao mà dày, bảo đảm an toàn.
- 外面 是 旧 城池
- Bên ngoài là thành hào cổ.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
池›
深›
高›