Đọc nhanh: 性欲高潮 (tính dục cao triều). Ý nghĩa là: cực khoái.
性欲高潮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực khoái
orgasm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性欲高潮
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
欲›
潮›
高›