Đọc nhanh: 高深莫测 (cao thâm mạc trắc). Ý nghĩa là: bí hiểm; khó hiểu; khó dò; không hiểu được; sâu hiểm khó dò.
高深莫测 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí hiểm; khó hiểu; khó dò; không hiểu được; sâu hiểm khó dò
使人很不容易猜透
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高深莫测
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
深›
莫›
高›
sâu xa khó hiểu; sâu xa không lường
Thâm sâu khó dò
giữ kín như bưng; giữ rất kín đáo; giấu kín câu chuyện; giấu kín như bưng
nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
bí ẩnhuyền bíkhông thể hiểu được
giấu nghề; giấu tài; không để lộ tài năng; u ẩn; thâm